MARSELLESA

Hồ sơ giống cây Marselleasa

1. Thông tin tổng quan

  • Nguồn gốc: Marsellesa (Masharesa) là giống cà phê chè lai F1, được phát triển từ các chương trình nghiên cứu và lai tạo của Trung tâm Hợp tác Quốc tế Nghiên cứu Nông nghiệp phục vụ Phát triển Pháp (CIRAD) và các đối tác, chủ yếu tại khu vực Tây Bắc Việt Nam (như Sơn La, Điện Biên). Đây là một trong những giống cà phê chè được chọn lọc để phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng đặc thù của vùng cao nguyên.
  • Loại cây: Cà phê chè (Coffea arabica), nổi bật với chất lượng hạt cao, hương vị tinh tế, phù hợp với thị trường cà phê đặc sản.
  • Mục đích sử dụng: Sản xuất cà phê chất lượng cao, phục vụ thị trường nội địa và xuất khẩu, đặc biệt hướng đến các tiêu chuẩn như VietGAP, Organic, hoặc Rainforest Alliance.

2. Mục tiêu lai tạo

  • Nâng cao năng suất: Tăng sản lượng hạt cà phê trên mỗi hecta so với các giống truyền thống, đồng thời đảm bảo cây phát triển ổn định trong điều kiện biến đổi khí hậu.
  • Cải thiện chất lượng hạt: Tạo ra cà phê có hương vị đặc trưng, đáp ứng nhu cầu của thị trường cà phê đặc sản quốc tế.
  • Kháng sâu bệnh và thích nghi khí hậu: Tăng khả năng chống chịu với các bệnh phổ biến như gỉ sắt (Hemileia vastatrix) và tuyến trùng, đồng thời thích nghi với điều kiện thời tiết khắc nghiệt (hạn hán, rét lạnh) ở vùng cao Tây Bắc.
  • Phát triển bền vững: Hướng đến canh tác theo mô hình nông lâm kết hợp, giảm tác động môi trường, tăng độ phì nhiêu đất và đa dạng hóa thu nhập cho nông dân.

3. Đặc điểm nông học

  • Hình thái cây:
    • Cây có kích thước trung bình, tán lá rộng, lá màu xanh đậm, hình oval, tương tự các giống cà phê chè khác.
    • Hệ thống cành cấp 1 và cấp 2 phát triển tốt, hỗ trợ khả năng đậu quả cao.
  • Khả năng sinh trưởng:
    • Thích nghi tốt ở độ cao 1,000–2,000 m so với mực nước biển, nơi có nhiệt độ ban ngày 17–23°C, phù hợp với quá trình chuyển hóa và tích lũy đường trong hạt.
    • Cây ra hoa và đậu quả đồng đều hơn khi có mùa khô rõ rệt, phù hợp với khí hậu cận xích đạo.
  • Khả năng kháng bệnh:
    • Có khả năng kháng tốt với bệnh gỉ sắt và một số loại nấm khác (như Fusarium spp.), giảm nhu cầu sử dụng thuốc bảo vệ thực vật.
    • Kháng tuyến trùng tốt hơn so với các giống cà phê chè truyền thống, giúp giảm thiểu tình trạng vàng lá, thối rễ.
  • Yêu cầu đất đai:
    • Ưa đất tơi xốp, thoát nước tốt, giàu chất hữu cơ, pH từ 4.5–5.5.
    • Phù hợp với đất đỏ bazan hoặc đất có tầng dày trên 80 cm.

4. Địa điểm canh tác

  • Khu vực chính:
    • Tây Bắc Việt Nam, đặc biệt tại các tỉnh Sơn La, Điện Biên, và một phần Nghệ An, nơi có độ cao lý tưởng (1,000–2,000 m) và khí hậu mát mẻ.
    • Một số vùng ở Tây Nguyên (như Lâm Đồng) cũng đang thử nghiệm canh tác giống Masharesa, nhưng quy mô nhỏ hơn.
  • Mô hình canh tác:
    • Chủ yếu được trồng theo mô hình nông lâm kết hợp, xen canh với cây ăn quả (như bơ, sầu riêng) hoặc cây lấy gỗ để tăng thu nhập và cải thiện độ phì nhiêu đất.
    • Phù hợp với các vùng sản xuất cà phê chất lượng cao, áp dụng các tiêu chuẩn như VietGAP, 4C, hoặc Organic.

5. Năng suất và chất lượng

  • Năng suất:
    • Năng suất trung bình dao động từ 2.5–3.5 tấn nhân/ha ở vùng Tây Bắc, cao hơn so với các giống cà phê chè truyền thống (khoảng 2–2.5 tấn/ha trên đất không phải bazan).
    • Trong điều kiện chăm sóc tốt và áp dụng kỹ thuật thâm canh, năng suất có thể đạt 4 tấn/ha.
  • Chất lượng:
    • Hạt cà phê Masharesa có kích thước đồng đều, ít hạt lép, hương vị phong phú với độ chua thanh, hậu vị ngọt, phù hợp với thị trường cà phê đặc sản.
    • Đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu nghiêm ngặt (như Rainforest Alliance, Organic), giúp tăng giá trị kinh tế.
    • Chất lượng hạt được đánh giá cao nhờ quy trình chế biến tiên tiến (chế biến ướt, bán ướt) và điều kiện khí hậu lý tưởng ở vùng cao.

6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam

  • Quy mô sử dụng:
    • Masharesa được triển khai chủ yếu trong các dự án thử nghiệm tại Tây Bắc (Sơn La, Điện Biên) từ năm 2017, thông qua dự án BREEDCAFS do CIRAD phối hợp thực hiện.
    • Diện tích canh tác còn hạn chế, chủ yếu tập trung ở các hợp tác xã và nông hộ tham gia các chương trình phát triển cà phê bền vững.
  • Ứng dụng thực tế:
    • Được khuyến khích sử dụng trong các mô hình nông lâm kết hợp, giúp đa dạng hóa thu nhập và bảo vệ môi trường.
    • Một số doanh nghiệp và hợp tác xã tại Sơn La đã xuất khẩu cà phê Masharesa sang hơn 20 quốc gia, với chỉ dẫn địa lý “Cà phê Sơn La”.
  • Hỗ trợ kỹ thuật:
    • Nông dân được tập huấn về kỹ thuật trồng, chăm sóc, tái canh, và áp dụng các tiêu chuẩn sản xuất sạch (VietGAP, Organic).
    • Các chương trình như VnSAT và PPP cà phê hỗ trợ cung cấp giống, công nghệ tưới tiết kiệm, và cơ sở hạ tầng chế biến.

7. Ưu điểm và hạn chế

  • Ưu điểm:
    • Năng suất cao: So với các giống cà phê chè truyền thống, Masharesa cho năng suất vượt trội, đặc biệt trong điều kiện canh tác thâm canh.
    • Chất lượng tốt: Hương vị đặc trưng, phù hợp với thị trường cà phê đặc sản và xuất khẩu.
    • Kháng bệnh tốt: Giảm chi phí thuốc bảo vệ thực vật nhờ khả năng chống chịu bệnh gỉ sắt và tuyến trùng.
    • Thích nghi khí hậu: Phù hợp với vùng cao Tây Bắc, nơi có điều kiện thời tiết khắc nghiệt hơn Tây Nguyên.
    • Bền vững: Hỗ trợ mô hình nông lâm kết hợp, cải thiện độ phì nhiêu đất và giảm phát thải khí nhà kính.
  • Hạn chế:
    • Cạnh tranh tăng trưởng: Trong mô hình xen canh, cây cà phê Masharesa có thể bị cạnh tranh về nước và dinh dưỡng với cây lâu năm, dẫn đến giảm năng suất nếu không quản lý tốt.
    • Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần áp dụng các biện pháp canh tác tiên tiến (tưới tiết kiệm, bón phân hữu cơ) để đạt hiệu quả tối ưu, đòi hỏi nông dân phải được đào tạo kỹ lưỡng.
    • Nhạy cảm với thời tiết: Dễ rụng quả nếu gặp mưa lớn trong giai đoạn chín, cần thu hoạch tập trung và nhanh chóng.
    • Quy mô hạn chế: Hiện chưa được trồng rộng rãi, chủ yếu trong các dự án thử nghiệm, dẫn đến chi phí giống và đầu tư ban đầu cao.

Marsellesa Variety Profile

1. General information

• Origin: Marsellesa (Masharesa) is an F1 hybrid tea coffee variety, developed from research and breeding programs of the French Center for International Cooperation in Agricultural Research for Development (CIRAD) and partners, mainly in the Northwest region of Vietnam (such as Son La, Dien Bien). This is one of the tea coffee varieties selected to suit the specific climate and soil conditions of the highlands.

• Plant type: Tea coffee (Coffea arabica), known for its high quality beans, delicate flavor, suitable for the specialty coffee market.

• Purpose of use: Producing high quality coffee, serving the domestic and export markets, especially aiming at standards such as VietGAP, Organic, or Rainforest Alliance.

2. Breeding objectives

• Increase productivity: Increase coffee bean yield per hectare compared to traditional varieties, while ensuring stable plant growth in climate change conditions.

• Improve bean quality: Create coffee with a distinctive flavor, meeting the needs of the international specialty coffee market.

• Pest resistance and climate adaptation: Increase resistance to common diseases such as rust (Hemileia vastatrix) and nematodes, while adapting to harsh weather conditions (drought, cold) in the Northwest highlands.

• Sustainable development: Aim for agroforestry farming, reduce environmental impact, increase soil fertility and diversify farmers' income.

3. Agronomic characteristics

• Plant morphology:

o The tree is medium in size, with a wide canopy, dark green leaves, oval in shape, similar to other Arabica coffee varieties.

o Well-developed primary and secondary branch systems support high fruit set.

 

• Growth ability:

o Adapts well at an altitude of 1,000–2,000 m above sea level, where daytime temperatures range from 17–23°C, suitable for the conversion and accumulation of sugar in the seeds.

o The tree flowers and sets fruit more evenly when there is a distinct dry season, suitable for equatorial climates.

 

• Disease resistance:

o Good resistance to rust and some other fungi (such as Fusarium spp.), reducing the need for pesticides.

o Better resistance to nematodes than traditional Arabica coffee varieties, helping to minimize yellow leaves and root rot.

 

• Soil requirements:

o Prefers loose, well-drained soil rich in organic matter, pH from 4.5–5.5.

o Suitable for red basalt soil or soil with a layer of over 80 cm.

4. Cultivation locations

• Main areas:

o Northwest Vietnam, especially in Son La, Dien Bien, and part of Nghe An provinces, where the altitude is ideal (1,000–2,000 m) and the climate is cool.

o Some areas in the Central Highlands (such as Lam Dong) are also experimenting with cultivating the Masharesa variety, but on a smaller scale.

• Cultivation model:

o Mainly grown according to the agroforestry model, intercropped with fruit trees (such as avocado, durian) or timber trees to increase income and improve soil fertility.

o Suitable for high-quality coffee production areas, applying standards such as VietGAP, 4C, or Organic.

5. Yield and quality

• Yield:

o Average yield ranges from 2.5–3.5 tons of beans/ha in the Northwest region, higher than traditional Arabica coffee varieties (about 2–2.5 tons/ha on non-basalt land).

o Under good care conditions and intensive farming techniques, yield can reach 4 tons/ha.

• Quality:

o Masharesa coffee beans are uniform in size, have few broken beans, rich in flavor with light acidity, sweet aftertaste, suitable for the specialty coffee market.

o Meets strict export standards (such as Rainforest Alliance, Organic), helping to increase economic value.

o Bean quality is highly appreciated thanks to advanced processing processes (wet processing, semi-wet processing) and ideal climatic conditions in the highlands.

6. Usage in Vietnam

• Usage scale:

o Masharesa has been deployed mainly in pilot projects in the Northwest (Son La, Dien Bien) since 2017, through the BREEDCAFS project coordinated by CIRAD.

o Cultivation area is still limited, mainly concentrated in cooperatives and households participating in sustainable coffee development programs.

• Practical application:

o Encouraged to use in agroforestry models, helping to diversify income and protect the environment.

o Some enterprises and cooperatives in Son La have exported Masharesa coffee to more than 20 countries, with the geographical indication "Son La Coffee".

• Technical support:

o Farmers are trained in planting, care, replanting techniques, and applying clean production standards (VietGAP, Organic).

o Programs such as VnSAT and Coffee PPP support seed supply, water-saving irrigation technology, and processing infrastructure.

7. Advantages and disadvantages

• Advantages:

o High yield: Compared to traditional Arabica coffee varieties, Masharesa yields superior yields, especially under intensive cultivation conditions.

o Good quality: Distinctive flavor, suitable for the specialty coffee and export markets.

o Good disease resistance: Reduces pesticide costs thanks to its resistance to rust and nematodes.

o Climate adaptation: Suitable for the Northwest highlands, where weather conditions are harsher than the Central Highlands.

o Sustainability: Supports agroforestry models, improves soil fertility and reduces greenhouse gas emissions.

• Disadvantages:

o Growth competition: In the intercropping model, Masharesa coffee trees can compete for water and nutrients with perennial trees, leading to reduced productivity if not managed properly.

o High technical requirements: Advanced farming methods (saving irrigation, organic fertilization) must be applied to achieve optimal efficiency, requiring farmers to be thoroughly trained.

o Sensitive to weather: Fruits are prone to falling if there is heavy rain during the ripening stage, requiring concentrated and quick harvesting.

o Limited scale: Not yet widely grown, mainly in pilot projects, leading to high seed costs and initial investment.

#Masharesa #Arabica #Masharesa

Đang xem: MARSELLESA