
Hồ sơ giống cà phê Mundo Novo
(English bellow)
1. Thông tin tổng quan
- Tên gọi: Mundo Novo là một giống cà phê lai tự nhiên giữa Coffea arabica Typica và Coffea arabica Bourbon, được phát hiện lần đầu tiên tại Brazil vào những năm 1940.
- Nguồn gốc: Giống này được tìm thấy ở vùng Mineiros do Tietê, São Paulo, Brazil. Nó được phát triển và phổ biến bởi Viện Nông học Campinas (IAC) của Brazil.
- Đặc tính chung: Mundo Novo là một giống cà phê Arabica, được đánh giá cao nhờ khả năng thích nghi tốt, năng suất cao và chất lượng hạt tốt. Đây là một trong những giống cà phê chủ đạo được trồng ở Brazil và một số quốc gia khác.
2. Mục tiêu lai tạo
- Mục đích: Mundo Novo không phải là giống được lai tạo có chủ đích ban đầu mà là kết quả của quá trình thụ phấn tự nhiên giữa hai giống Typica và Bourbon. Sau khi được phát hiện, các nhà nông học Brazil đã chọn lọc và nhân giống Mundo Novo với mục tiêu:
- Tăng năng suất so với các giống truyền thống như Typica và Bourbon.
- Tăng khả năng kháng bệnh và thích nghi với các điều kiện khí hậu và đất đai khác nhau.
- Duy trì hoặc cải thiện chất lượng hạt cà phê để đáp ứng nhu cầu thị trường xuất khẩu.
- Kết quả: Mundo Novo đã trở thành một trong những giống cà phê quan trọng ở Brazil, đóng góp lớn vào sản lượng cà phê Arabica toàn cầu.
3. Đặc điểm nông học
- Hình thái cây:
- Cây có chiều cao trung bình đến cao (khoảng 3-4 mét nếu không được cắt tỉa).
- Lá to, màu xanh đậm, tán lá rộng.
- Quả có kích thước trung bình, khi chín có màu đỏ hoặc vàng (tùy dòng).
- Khả năng thích nghi:
- Mundo Novo thích hợp với vùng có độ cao từ 800-1.200 mét so với mực nước biển, nơi có khí hậu nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới.
- Nhiệt độ lý tưởng: 17-23°C.
- Yêu cầu đất tơi xốp, thoát nước tốt, giàu chất hữu cơ, pH từ 4,5-5,5.
- Kháng bệnh:
- Có khả năng kháng một số bệnh phổ biến như gỉ sắt (Hemileia vastatrix) tốt hơn so với Typica, nhưng vẫn nhạy cảm với một số bệnh khác như nấm Colletotrichum coffeanum.
- Cần quản lý tốt sâu bệnh, đặc biệt là tuyến trùng và rệp sáp.
- Thời gian phát triển:
- Thời kỳ kiến thiết cơ bản khoảng 3 năm, bắt đầu cho thu hoạch từ năm thứ 3-4.
- Chu kỳ ra hoa và đậu quả phụ thuộc vào mùa mưa và mùa khô rõ rệt.
4. Địa điểm canh tác
- Toàn cầu:
- Mundo Novo được trồng chủ yếu ở Brazil, đặc biệt ở các bang São Paulo, Minas Gerais và Paraná, nơi có điều kiện khí hậu và độ cao lý tưởng.
- Ngoài Brazil, giống này cũng được trồng ở một số quốc gia Nam Mỹ khác như Colombia, Peru, và một số khu vực ở Trung Mỹ.
- Tại Việt Nam:
- Mundo Novo không phải là giống cà phê chủ đạo tại Việt Nam, nơi cà phê Robusta chiếm ưu thế (90% diện tích) và cà phê Arabica (bao gồm các giống như Catimor, THA1) chiếm phần nhỏ hơn.
- Tuy nhiên, một số vùng trồng cà phê Arabica ở Việt Nam, như Lâm Đồng (Đà Lạt, Bảo Lộc), có thể trồng thử nghiệm Mundo Novo do điều kiện độ cao (1.000-1.500 mét) và khí hậu phù hợp.
5. Năng suất và chất lượng
- Năng suất:
- Mundo Novo có năng suất cao hơn so với các giống Arabica truyền thống như Typica và Bourbon, với năng suất trung bình khoảng 2,5-3 tấn nhân/ha trên đất đỏ bazan, và 2-2,5 tấn nhân/ha trên các loại đất khác.
- Ở điều kiện tối ưu, năng suất có thể đạt cao hơn, đặc biệt khi áp dụng kỹ thuật canh tác hiện đại.
- Chất lượng:
- Hạt cà phê Mundo Novo có hương vị cân bằng, với độ chua nhẹ, hậu vị ngọt và hương thơm nhẹ nhàng, phù hợp cho thị trường cà phê chất lượng cao.
- Tuy không được xếp vào nhóm cà phê đặc sản như một số giống khác (ví dụ: Geisha), Mundo Novo vẫn được đánh giá cao trong phân khúc cà phê thương mại chất lượng tốt.
- Hàm lượng caffeine khoảng 1-2%, thấp hơn so với cà phê Robusta.
6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam
- Mức độ phổ biến:
- Tại Việt Nam, cà phê Robusta chiếm ưu thế tuyệt đối (90% diện tích), trong khi cà phê Arabica, bao gồm Mundo Novo, chỉ chiếm khoảng 10%. Mundo Novo không phải là giống được trồng rộng rãi như các giống Arabica khác (Catimor, THA1, TN1).
- Một số thử nghiệm trồng Mundo Novo có thể diễn ra ở các vùng cao nguyên như Lâm Đồng, nhưng chưa có số liệu thống kê cụ thể về diện tích hay sản lượng.
- Ứng dụng:
- Nếu được trồng, Mundo Novo chủ yếu phục vụ thị trường xuất khẩu cà phê Arabica chất lượng cao hoặc thị trường nội địa cao cấp.
- Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển cà phê đặc sản và hữu cơ, nên Mundo Novo có tiềm năng được sử dụng trong các dự án thử nghiệm để đáp ứng nhu cầu thị trường quốc tế.
7. Ưu điểm và hạn chế
- Ưu điểm:
- Năng suất cao: So với các giống Arabica truyền thống, Mundo Novo cho năng suất vượt trội, phù hợp với sản xuất quy mô lớn.
- Khả năng thích nghi: Thích nghi tốt với nhiều điều kiện đất đai và khí hậu, đặc biệt ở vùng cao nguyên nhiệt đới.
- Chất lượng ổn định: Hạt cà phê có chất lượng tốt, phù hợp cho thị trường xuất khẩu và tiêu thụ nội địa cao cấp.
- Kháng bệnh tốt hơn: So với Typica, Mundo Novo có khả năng kháng một số bệnh như gỉ sắt.
- Hạn chế:
- Nhạy cảm với sâu bệnh: Vẫn dễ bị ảnh hưởng bởi một số loại nấm (Colletotrichum, Fusarium) và tuyến trùng nếu không được quản lý tốt.
- Yêu cầu chăm sóc: Cần kỹ thuật canh tác hiện đại (tưới nước, bón phân cân đối, cắt tỉa) để đạt năng suất và chất lượng tối ưu.
- Chưa phổ biến ở Việt Nam: Do tập trung vào cà phê Robusta, Mundo Novo chưa được đầu tư mạnh ở Việt Nam, dẫn đến thiếu dữ liệu và kinh nghiệm canh tác.
Mundo Novo Coffee Variety Profile
1. General information
• Name: Mundo Novo is a natural hybrid between Coffea arabica Typica and Coffea arabica Bourbon, first discovered in Brazil in the 1940s.
• Origin: This variety was found in the Mineiros do Tietê region, São Paulo, Brazil. It was developed and popularized by the Brazilian Agronomic Institute of Campinas (IAC).
• General characteristics: Mundo Novo is an Arabica coffee variety, highly appreciated for its good adaptability, high yield and good bean quality. This is one of the main coffee varieties grown in Brazil and some other countries.
2. Breeding objectives
• Purpose: Mundo Novo is not a hybrid originally bred but is the result of natural pollination between the Typica and Bourbon varieties. After being discovered, Brazilian agronomists selected and bred Mundo Novo with the goal of:
o Increasing productivity compared to traditional varieties such as Typica and Bourbon.
o Increasing disease resistance and adaptability to different climate and soil conditions.
o Maintaining or improving coffee bean quality to meet export market demand.
• Results: Mundo Novo has become one of the important coffee varieties in Brazil, contributing greatly to global Arabica coffee production.
3. Agronomic characteristics
• Plant morphology:
o The tree is medium to tall (about 3-4 meters if not pruned).
o Large, dark green leaves, wide canopy.
o Fruit is medium in size, red or yellow when ripe (depending on the variety).
• Adaptability:
o Mundo Novo is suitable for areas with altitudes of 800-1,200 meters above sea level, where the climate is tropical or subtropical.
o Ideal temperature: 17-23°C.
o Requires loose, well-drained soil, rich in organic matter, pH from 4.5-5.5.
• Disease resistance:
o It is more resistant to common diseases such as rust (Hemileia vastatrix) than Typica, but is still sensitive to other diseases such as Colletotrichum coffeanum.
o Pests and diseases need to be well managed, especially nematodes and mealybugs.
• Development time:
o The basic construction period is about 3 years, starting to harvest from the 3rd-4th year.
o The flowering and fruiting cycle depends on the distinct rainy and dry seasons.
4. Cultivation locations
• Global:
o Mundo Novo is grown mainly in Brazil, especially in the states of São Paulo, Minas Gerais and Paraná, where the climate and altitude are ideal.
o In addition to Brazil, this variety is also grown in several other South American countries such as Colombia, Peru, and some areas in Central America.
• In Vietnam:
o Mundo Novo is not the dominant coffee variety in Vietnam, where Robusta coffee dominates (90% of the area) and Arabica coffee (including varieties such as Catimor, THA1) accounts for a smaller portion.
However, some Arabica coffee growing regions in Vietnam, such as Lam Dong (Da Lat, Bao Loc), can experiment with Mundo Novo due to suitable altitude conditions (1,000-1,500 meters) and climate.
5. Yield and quality
• Yield:
o Mundo Novo has a higher yield than traditional Arabica varieties such as Typica and Bourbon, with an average yield of about 2.5-3 tons of beans/ha on basalt red soil, and 2-2.5 tons of beans/ha on other soil types.
o Under optimal conditions, yields can be higher, especially when applying modern farming techniques.
• Quality:
o Mundo Novo coffee beans have a balanced flavor, with a mild acidity, sweet aftertaste and a gentle aroma, suitable for the high-quality coffee market.
o Although not classified as a specialty coffee like some other varieties (e.g. Geisha), Mundo Novo is still highly regarded in the good-quality commercial coffee segment.
o Caffeine content is about 1-2%, lower than Robusta coffee.
6. Usage in Vietnam
• Popularity:
o In Vietnam, Robusta coffee is absolutely dominant (90% of the area), while Arabica coffee, including Mundo Novo, accounts for only about 10%. Mundo Novo is not as widely grown as other Arabica varieties (Catimor, THA1, TN1).
o Some trials of Mundo Novo planting may take place in highland areas such as Lam Dong, but there are no specific statistics on area or yield.
• Application:
o If planted, Mundo Novo will mainly serve the high-quality Arabica coffee export market or the high-end domestic market.
o Vietnam is promoting the development of specialty and organic coffee, so Mundo Novo has the potential to be used in pilot projects to meet international market demand.
7. Advantages and disadvantages
• Advantages:
o High yield: Compared to traditional Arabica varieties, Mundo Novo has superior yield, suitable for large-scale production.
o Adaptability: Adapts well to many soil and climate conditions, especially in tropical highlands.
o Stable quality: Coffee beans have good quality, suitable for export markets and high-end domestic consumption.
o Better disease resistance: Compared to Typica, Mundo Novo is resistant to some diseases such as rust.
• Disadvantages:
o Sensitive to pests: Still susceptible to some fungi (Colletotrichum, Fusarium) and nematodes if not well managed.
o Care requirements: Modern farming techniques (watering, balanced fertilization, pruning) are needed to achieve optimal yield and quality.
o Not yet popular in Vietnam: Due to focusing on Robusta coffee, Mundo Novo has not been heavily invested in Vietnam, leading to a lack of data and farming experience.
#Mundo Novo #Arabica