TH1

Hồ sơ giống cây cà phê TH1

1. Thông tin tổng quan

Giống cà phê TH1 là một giống cà phê chè (Arabica) được chọn lọc từ con lai TN1, kết hợp giữa vật liệu KH3-1 (có nguồn gốc từ Ethiopia) và giống Catimor. Giống này đã được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận cho sản xuất theo Quyết định số 2812/QĐ-BNN-TT ngày 07/07/2016.

 

2. Mục tiêu lai tạo

Giống TH1 được lai tạo nhằm mục tiêu kết hợp các đặc tính ưu việt của hai dòng cà phê: khả năng kháng bệnh gỉ sắt và năng suất cao từ Catimor, cùng với chất lượng hương vị vượt trội từ dòng Ethiopia. Mục tiêu là tạo ra giống cà phê chè có năng suất cao, chất lượng tốt và khả năng thích nghi với điều kiện canh tác tại Việt Nam.

 

3. Đặc điểm nông học

  • Sinh trưởng: Cây thấp, lóng thân và đốt chặt; tán cây gọn, phân nhiều cành, phù hợp trồng với mật độ dày.
  • : Thuôn dài, mép lượn sóng; lá trưởng thành màu xanh đậm, đọt non màu xanh nhạt.
  • Quả: Chín đỏ tươi, dạng thuôn dài, chùm quả dày.
  • Hạt: Kích thước lớn, dạng dài; khối lượng 100 hạt khoảng 17,3g; tỷ lệ hạt loại 1 đạt khoảng 84,9%.
  • Khả năng kháng bệnh: Kháng bệnh gỉ sắt rất cao.

 

4. Địa điểm canh tác

Giống TH1 thích hợp trồng ở các vùng có độ cao trên 600m, như Tây Nguyên (Lâm Đồng, Gia Lai, Đắk Lắk), Bắc Trung Bộ và Tây Bắc (Sơn La, Quảng Trị). Khảo nghiệm tại Lâm Đồng, Quảng Trị và Sơn La cho thấy giống này sinh trưởng và phát triển tốt.

 

5. Năng suất và chất lượng

  • Năng suất:
    • Vụ thu bói: 1,50 – 1,61 tấn nhân/ha.
    • Giai đoạn kinh doanh ổn định: 2,26 – 2,50 tấn nhân/ha.
  • Chất lượng:
    • Khối lượng 100 hạt: 17,2g.
    • Tỷ lệ hạt trên sàng 16: 78,9 – 80,2%.
    • Điểm thử nếm theo tiêu chuẩn SCA: 82,00 – 84,75 điểm.

 

6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam

Giống TH1 đã được trồng thử nghiệm và nhân rộng tại các vùng trồng cà phê chè chính ở Việt Nam, đặc biệt là Lâm Đồng. Tuy nhiên, so với các giống khác như TN6, TN7, TN9, diện tích trồng TH1 vẫn còn hạn chế. Việc phát triển giống này đang được khuyến khích trong các mô hình sản xuất cà phê chất lượng cao và hữu cơ.

 

7. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Chất lượng hạt tốt, phù hợp cho sản xuất cà phê đặc sản.
  • Khả năng kháng bệnh gỉ sắt cao.
  • Sinh trưởng khỏe, phù hợp với mật độ trồng dày.

Hạn chế:

  • Năng suất chưa cao bằng một số giống khác như TN6, TN7, TN9.
  • Chưa được phổ biến rộng rãi, cần thời gian để đánh giá hiệu quả kinh tế và khả năng thích nghi ở các vùng khác nhau.

TH1 Coffee Variety Profile

1. General information

TH1 coffee variety is an Arabica coffee variety selected from the TN1 hybrid, combining KH3-1 material (originating from Ethiopia) and Catimor variety. This variety has been recognized for production by the Ministry of Agriculture and Rural Development under Decision No. 2812/QD-BNN-TT dated July 7, 2016.

 

2. Breeding objectives

TH1 variety is bred to combine the superior characteristics of two coffee lines: rust resistance and high yield from Catimor, along with superior flavor quality from Ethiopia. The goal is to create a coffee variety with high yield, good quality and adaptability to growing conditions in Vietnam.

 

3. Agronomic characteristics

• Growth: Short tree, tight internodes and nodes; compact canopy, many branches, suitable for planting at high density.

• Leaves: Elongated, wavy edges; mature leaves are dark green, young shoots are light green.

• Fruit: Ripe bright red, elongated, thick fruit clusters.

• Seeds: Large in size, elongated; weight of 100 seeds is about 17.3g; the percentage of grade 1 seeds is about 84.9%.

• Disease resistance: Very high resistance to rust.

 

4. Cultivation location

TH1 variety is suitable for growing in areas with altitudes above 600m, such as the Central Highlands (Lam Dong, Gia Lai, Dak Lak), North Central and Northwest (Son La, Quang Tri). Trials in Lam Dong, Quang Tri and Son La showed that this variety grows and develops well.

 

5. Yield and quality

• Yield:

o Harvest season: 1.50 - 1.61 tons of kernels/ha.

o Stable business stage: 2.26 – 2.50 tons of beans/ha.

 

• Quality:

o Weight of 100 beans: 17.2g.

o Ratio of beans on sieve 16: 78.9 – 80.2%.

o SCA standard tasting score: 82.00 – 84.75 points.

 

6. Usage in Vietnam

TH1 variety has been tested and widely grown in major Arabica coffee growing areas in Vietnam, especially Lam Dong. However, compared to other varieties such as TN6, TN7, TN9, the TH1 growing area is still limited. The development of this variety is being encouraged in high-quality and organic coffee production models.

 

7. Advantages and limitations

Advantages:

• Good bean quality, suitable for specialty coffee production.

• High resistance to rust.

• Strong growth, suitable for high planting density.

Limitations:

• Yield is not as high as some other varieties such as TN6, TN7, TN9.

• Not widely popular, need time to evaluate economic efficiency and adaptability in different regions.

#TH1 #Arabica

Đang xem: TH1