
Hồ sơ giống cà phê THA1
1. Thông tin tổng quan
- Nguồn gốc: Giống cà phê chè THA1 được nghiên cứu và chọn tạo bởi Bộ môn Cây Công nghiệp – Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI). Đây là dòng chọn lọc phả hệ đến thế hệ F5 của con lai TN1, lai giữa vật liệu KH3-1 (nguồn gốc từ Ethiopia) và giống Catimor. Giống này đã được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận để sản xuất thử nghiệm.
- Loại cây: Cà phê chè (Coffea arabica), thuộc nhóm giống cà phê chất lượng cao, phù hợp với các vùng sinh thái đặc thù ở Việt Nam.
- Thời gian phát triển: THA1 được giới thiệu và đưa vào sản xuất từ khoảng năm 2016, với mục tiêu cải thiện năng suất và chất lượng cà phê chè tại Việt Nam.
2. Mục tiêu lai tạo
- Nâng cao năng suất: Tạo ra giống cà phê chè có năng suất cao hơn so với các giống truyền thống, đặc biệt trong điều kiện tái canh cà phê già cỗi.
- Tăng khả năng kháng bệnh: THA1 được lai tạo để có khả năng kháng bệnh gỉ sắt (do nấm Hemileia vastatrix gây ra) tốt hơn, một trong những bệnh phổ biến ảnh hưởng đến cà phê chè.
- Thích nghi với điều kiện địa phương: Giống được chọn lọc để phù hợp với khí hậu, thổ nhưỡng ở các vùng Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ và Tây Bắc, đặc biệt ở độ cao trên 600m.
- Cải thiện chất lượng hạt: Đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu với hạt cà phê có kích thước lớn, chất lượng tốt và hương vị đặc trưng.
3. Đặc điểm nông học
- Hình thái cây:
- Tăng trưởng: Cây sinh trưởng khỏe, kiểu hình thấp, lóng thân và đốt chặt, phù hợp với mật độ trồng dày.
- Tán cây: Tán gọn, phân cành nhiều, đốt nhặt, giúp cây sai quả và dễ quản lý.
- Lá: Lá có kích thước tương tự giống Catimor, dạng thuôn dài, mép gợn sóng, lá trưởng thành màu xanh đậm, đọt non xanh nhạt.
- Quả và hạt:
- Quả: Chín màu đỏ tươi, dạng thuôn dài, chùm quả dày, quả lớn và sai quả.
- Hạt: Kích thước hạt lớn, dạng hạt dài, khác biệt rõ so với Catimor. Tỷ lệ hạt loại 1 đạt 84,9%, khối lượng 100 hạt khoảng 17,3g, tỷ lệ tươi/nhân là 5,6.
- Khả năng kháng bệnh: THA1 có khả năng kháng bệnh gỉ sắt cao, ít bị ảnh hưởng bởi các sâu bệnh phổ biến so với các giống cà phê chè khác.
- Thời kỳ kiến thiết cơ bản: Khoảng 3 năm (1 năm trồng, 2 năm chăm sóc).
4. Địa điểm canh tác
- Vùng trồng chủ lực:
- Tây Nguyên: Đặc biệt tại các tỉnh như Lâm Đồng (xã Đạ Sar, huyện Lạc Dương), Đắk Lắk, Gia Lai, phù hợp với đất đỏ bazan và độ cao 600–1500m so với mực nước biển.
- Bắc Trung Bộ: Huyện Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị, nơi giống THA1 được triển khai trong các dự án tái canh cà phê.
- Tây Bắc: Tỉnh Sơn La (huyện Mai Sơn, Thuận Châu) và Điện Biên, nơi THA1 được thử nghiệm trong mô hình nông-lâm kết hợp.
- Điều kiện thích hợp:
- Độ cao: Trên 600m, lý tưởng nhất từ 1000–1500m.
- Đất: Đất đỏ bazan, tơi xốp, thoát nước tốt, pH 4,5–5, giàu chất hữu cơ.
- Khí hậu: Nhiệt độ ban ngày 17–23°C, lượng mưa hàng năm 1200–1800mm, có mùa khô rõ rệt.
5. Năng suất và chất lượng
- Năng suất:
- Trung bình: 2,45–3,5 tấn nhân/ha trong giai đoạn kinh doanh ổn định, cao hơn so với các giống cà phê chè truyền thống (2–2,5 tấn/ha trên đất không phải bazan).
- Tại Quảng Trị, mô hình tái canh với THA1 đạt năng suất lên đến 25 tấn quả tươi/ha (tương đương khoảng 4,5 tấn nhân/ha).
- Chất lượng:
- Hạt nhân có tỷ lệ trên sàng cao, kích thước lớn, phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu.
- Chất lượng tốt, hương vị đặc trưng, đáp ứng nhu cầu cà phê đặc sản và thị trường quốc tế.
- Trong mô hình nông-lâm kết hợp, quả cà phê THA1 chín đều, ít bị nám cháy, tích lũy nhiều dưỡng chất, tạo hương vị phức tạp và vị đường cao hơn.
6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam
- Ứng dụng trong tái canh:
- THA1 được sử dụng rộng rãi trong các dự án tái canh cà phê tại Quảng Trị (30ha từ 2020–2022, trong đó 6ha tại xã Hướng Phùng), Lâm Đồng, và Sơn La, nhằm thay thế các vườn cà phê già cỗi.
- Tại Quảng Trị, mô hình tái canh với THA1 đã mang lại hiệu quả kinh tế cao, với giá bán 15.000 đồng/kg cà phê nhân.
- Mô hình canh tác:
- Trồng thuần hoặc xen canh với cây ăn quả (hồng, sầu riêng, bơ) hoặc cây lấy gỗ để tăng thu nhập và cải thiện hệ sinh thái.
- Áp dụng các quy trình canh tác bền vững, như sử dụng phân hữu cơ vi sinh từ vỏ cà phê, tưới tiết kiệm nước, và quản lý sâu bệnh bằng thiên địch.
- Mức độ phổ biến:
- THA1 là một trong những giống cà phê chè mới được khuyến khích mở rộng tại các tỉnh Tây Nguyên, Bắc Trung Bộ và Tây Bắc, nhưng vẫn đang trong giai đoạn sản xuất thử nghiệm và nhân rộng mô hình.
7. Ưu điểm và hạn chế
- Ưu điểm:
- Năng suất cao: Đạt 2,45–3,5 tấn nhân/ha, vượt trội so với các giống cà phê chè truyền thống.
- Kháng bệnh tốt: Khả năng chống bệnh gỉ sắt cao, giảm chi phí quản lý sâu bệnh.
- Thích nghi tốt: Phù hợp với nhiều vùng sinh thái, đặc biệt ở độ cao trên 600m và đất đỏ bazan.
- Chất lượng vượt trội: Hạt lớn, tỷ lệ nhân loại 1 cao, phù hợp với thị trường cà phê đặc sản và xuất khẩu.
- Hiệu quả kinh tế: Trong mô hình tái canh, THA1 giúp tăng thu nhập 1,5–2 lần so với vườn cà phê già cỗi.
- Thân thiện môi trường: Phù hợp với mô hình nông-lâm kết hợp, giảm phát thải, cải thiện độ phì đất và đa dạng hóa thu nhập.
- Hạn chế:
- Thời kỳ kiến thiết cơ bản dài: Cần 3 năm để đạt năng suất ổn định, đòi hỏi đầu tư ban đầu lớn về thời gian và chi phí.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần áp dụng đúng quy trình kỹ thuật (tưới nước, bón phân, xử lý đất trước khi trồng) để đảm bảo năng suất và chất lượng.
- Cạnh tranh trong xen canh: Khi trồng xen với cây lâu năm, có thể xảy ra cạnh tranh về nước và dinh dưỡng, làm giảm năng suất nếu không quản lý tốt.
- Chưa phổ biến rộng rãi: Do đang trong giai đoạn thử nghiệm, THA1 chưa được áp dụng đại trà, cần thêm thời gian để nhân rộng và đánh giá hiệu quả lâu dài.
THA1 Coffee Variety Profile
1. General information
• Origin: THA1 Arabica coffee variety was researched and selected by the Department of Industrial Crops - Western Highlands Agricultural and Forestry Science Institute (WASI). This is a selected pedigree line to the F5 generation of TN1 hybrid, a hybrid between KH3-1 material (originating from Ethiopia) and Catimor variety. This variety has been recognized by the Ministry of Agriculture and Rural Development for trial production.
• Plant type: Arabica coffee (Coffea arabica), belonging to the group of high-quality coffee varieties, suitable for specific ecological regions in Vietnam.
• Development time: THA1 was introduced and put into production from around 2016, with the goal of improving the productivity and quality of Arabica coffee in Vietnam.
2. Breeding objectives
• Increase productivity: Create Arabica coffee varieties with higher productivity than traditional varieties, especially in the condition of replanting old coffee trees.
• Increased disease resistance: THA1 was bred to be more resistant to rust (caused by the fungus Hemileia vastatrix), one of the common diseases affecting Arabica coffee.
• Adaptation to local conditions: The variety was selected to suit the climate and soil in the Central Highlands, North Central and Northwest regions, especially at altitudes above 600m.
• Improved bean quality: Meeting domestic and export market demand with large-sized, good-quality and distinctive-flavor coffee beans.
3. Agronomic characteristics
• Tree morphology:
o Growth: The tree grows vigorously, with a short phenotype, tight internodes and nodes, suitable for dense planting.
o Tree canopy: Compact canopy, many branches, and quick nodes, helping the tree produce many fruits and be easy to manage.
o Leaves: Leaves are similar in size to Catimor, elongated, wavy edges, mature leaves are dark green, young shoots are light green.
• Fruit and seeds:
o Fruit: Ripe bright red, elongated, thick clusters, large and fruitful.
o Seeds: Large seed size, elongated seed shape, clearly different from Catimor. The percentage of grade 1 seeds is 84.9%, the weight of 100 seeds is about 17.3g, the fresh/kernel ratio is 5.6.
• Disease resistance: THA1 has high resistance to rust, less affected by common pests and diseases compared to other Arabica coffee varieties.
• Basic construction period: About 3 years (1 year of planting, 2 years of care).
4. Cultivation locations
• Main growing areas:
o Central Highlands: Especially in provinces such as Lam Dong (Da Sar commune, Lac Duong district), Dak Lak, Gia Lai, suitable for red basalt soil and altitudes of 600–1500m above sea level.
o North Central: Huong Hoa district, Quang Tri province, where THA1 variety is deployed in coffee replanting projects.
o Northwest: Son La province (Mai Son, Thuan Chau districts) and Dien Bien, where THA1 is tested in agroforestry models.
• Suitable conditions:
o Altitude: Over 600m, ideally from 1000–1500m.
o Soil: Red basalt soil, loose, well-drained, pH 4.5–5, rich in organic matter.
o Climate: Daytime temperature 17–23°C, annual rainfall 1200–1800mm, with a distinct dry season.
5. Yield and quality
• Yield:
o Average: 2.45–3.5 tons of beans/ha during the stable business period, higher than traditional Arabica coffee varieties (2–2.5 tons/ha on non-basalt soil).
o In Quang Tri, the THA1 replanting model achieved a yield of up to 25 tons of fresh fruit/ha (equivalent to about 4.5 tons of beans/ha).
• Quality:
o The beans have a high sieve ratio, large size, meeting export standards.
o Good quality, characteristic flavor, meeting the needs of specialty coffee and the international market.
o In the agroforestry model, THA1 coffee fruits ripen evenly, are less prone to scorching, accumulate more nutrients, create complex flavors and higher sugar content.
6. Usage in Vietnam
• Application in replanting:
o THA1 is widely used in coffee replanting projects in Quang Tri (30ha from 2020–2022, including 6ha in Huong Phung commune), Lam Dong, and Son La, to replace old coffee gardens.
o In Quang Tri, the replanting model with THA1 has brought high economic efficiency, with a selling price of 15,000 VND/kg of coffee beans.
• Cultivation model:
o Pure planting or intercropping with fruit trees (persimmon, durian, avocado) or timber trees to increase income and improve the ecosystem.
o Apply sustainable farming practices, such as using organic fertilizers from coffee husks, water-saving irrigation, and pest management with natural enemies.
• Popularity:
o THA1 is one of the new Arabica coffee varieties that is encouraged to expand in the Central Highlands, North Central and Northwest provinces, but is still in the experimental production and replication stage.
• Limitations:
o Long basic construction period: It takes 3 years to achieve stable productivity, requiring a large initial investment in time and cost.
o High technical requirements: It is necessary to apply the correct technical process (irrigation, fertilization, soil treatment before planting) to ensure productivity and quality.
o Competition in intercropping: When intercropping with perennial crops, competition for water and nutrients may occur, reducing productivity if not well managed.
o Not widely popular: Because it is still in the testing phase, THA1 has not been widely applied, more time is needed to expand and evaluate long-term effectiveness.
#THA1 #Arabica