
Hồ sơ giống cà phê TN2
1. Thông tin tổng quan
- Tên giống: TN2 (thuộc nhóm cà phê chè – Arabica)
- Nguồn gốc: Là con lai F₁ do Viện Khoa học Kỹ thuật Nông lâm nghiệp Tây Nguyên lai tạo năm 1993.
- Công nhận: Đã được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận là giống chính thức đưa vào sản xuất.
2. Mục tiêu lai tạo
- Tạo ra giống cà phê có khả năng kháng bệnh gỉ sắt cao, phù hợp với điều kiện canh tác tại Việt Nam.
- Nâng cao năng suất và chất lượng hạt cà phê.
- Phù hợp với các chương trình tái canh và ghép cải tạo vườn cà phê già cỗi.
3. Đặc điểm nông học
- Sinh trưởng: Cây thấp, tán gọn, lóng đốt ngắn.
- Chiều cao: Sau 30 tháng trồng, cây cao khoảng 140 cm.
- Cành cấp 1: Dài 75–80 cm, có trên 20 đốt.
- Góc cành: Cành cấp 1 vươn thẳng, tạo với thân chính một góc 55–60°.
- Quả: Chín có màu đỏ, dạng quả khá, trọng lượng 100 hạt nhân trên 14,5g.
- Tỷ lệ tươi/nhân: Khoảng 5,5–6,0 tùy điều kiện trồng trọt.
- Phân cành: Khả năng phân cành cấp 2 nhiều, tiềm năng năng suất rất cao.
- Kháng bệnh: Kháng rất cao với các nòi sinh lý của bệnh gỉ sắt.
4. Địa điểm canh tác
- Được trồng chủ yếu tại các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Gia Lai, Lâm Đồng, Kon Tum và Đắk Nông.
- Đã được đưa vào trồng thử nghiệm tại tỉnh Sơn La, tuy nhiên diện tích phát triển còn hạn chế.
5. Năng suất và chất lượng
- Năng suất: Vào giai đoạn kinh doanh, đạt trung bình 3,0–3,5 tấn nhân/ha.
- Chất lượng hạt: Hạt có trọng lượng 100 hạt nhân trên 14,5g, tỷ lệ tươi/nhân thấp, phù hợp với yêu cầu chế biến.
6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam
- TN2 là một trong những giống cà phê chè được Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn công nhận và khuyến khích trồng.
- Được sử dụng trong các chương trình tái canh và ghép cải tạo vườn cà phê già cỗi tại các tỉnh Tây Nguyên.
- Tại Sơn La, giống TN2 đã được đưa vào trồng thử nghiệm, tuy nhiên diện tích phát triển còn hạn chế.
7. Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Kháng bệnh gỉ sắt rất cao, phù hợp với điều kiện canh tác tại Việt Nam.
- Năng suất cao, chất lượng hạt tốt, tỷ lệ tươi/nhân thấp.
- Cây thấp, tán gọn, phù hợp với mật độ trồng dày và cơ giới hóa trong thu hoạch.
Hạn chế:
- Trọng lượng hạt nhân thấp hơn so với một số giống cà phê vối (Robusta).
- Chưa được trồng phổ biến tại các vùng ngoài Tây Nguyên, cần thời gian để đánh giá hiệu quả kinh tế và thích nghi với điều kiện khí hậu khác nhau.
TN2 Coffee Variety Profile
1. General information
• Variety name: TN2 (belonging to the Arabica coffee group)
• Origin: F₁ hybrid created by the Tay Nguyen Agricultural and Forestry Science and Technology Institute in 1993.
• Recognition: Recognized by the Ministry of Agriculture and Rural Development as an official variety put into production.
2. Breeding objectives
• Create a coffee variety with high resistance to rust, suitable for cultivation conditions in Vietnam.
• Improve productivity and quality of coffee beans.
• Suitable for replanting and grafting programs to renovate old coffee gardens.
3. Agronomic characteristics
• Growth: Short tree, compact canopy, short internodes.
• Height: After 30 months of planting, the tree is about 140 cm tall.
• Level 1 branches: 75–80 cm long, with more than 20 internodes.
• Branch angle: Level 1 branches grow straight, forming an angle of 55–60° with the main stem.
• Fruit: Ripe red, fairly shaped, weight of 100 kernels over 14.5g.
• Fresh/kernel ratio: About 5.5–6.0 depending on growing conditions.
• Branching: Ability to branch level 2 a lot, very high yield potential.
• Disease resistance: Very high resistance to physiological strains of rust.
4. Cultivation location
• Mainly grown in the Central Highlands provinces such as Dak Lak, Gia Lai, Lam Dong, Kon Tum and Dak Nong.
• Has been put into trial cultivation in Son La province, however the development area is still limited.
5. Productivity and quality
• Productivity: During the commercial stage, it reaches an average of 3.0–3.5 tons of kernels/ha.
• Seed quality: The weight of 100 kernels is over 14.5g, the fresh/kernel ratio is low, suitable for processing requirements.
6. Usage in Vietnam
• TN2 is one of the Arabica coffee varieties recognized and encouraged for planting by the Ministry of Agriculture and Rural Development.
• Used in replanting and grafting programs to improve old coffee gardens in the Central Highlands provinces.
• In Son La, TN2 variety has been put into trial planting, however, the development area is still limited.
7. Advantages and disadvantages
Advantages:
• Very high resistance to rust, suitable for cultivation conditions in Vietnam.
• High yield, good bean quality, low fresh/kernel ratio.
• Short trees, compact canopy, suitable for high planting density and mechanization in harvesting.
Disadvantages:
• Kernel weight is lower than some Robusta coffee varieties.
• Not yet widely grown in areas outside the Central Highlands, it takes time to evaluate economic efficiency and adapt to different climatic conditions.
#TN2 #Arabica