
Hồ sơ giống cà phê TN6
1. Thông tin tổng quan
- Tên giống: TN6
- Loài: Cà phê chè (Coffea arabica)
- Nguồn gốc: TN6 là một trong những giống cà phê chè được Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI) nghiên cứu và chọn tạo, thuộc nhóm giống cà phê chè chất lượng cao được phát triển để đáp ứng nhu cầu sản xuất cà phê đặc sản và xuất khẩu tại Việt Nam.
- Thời gian phát triển: TN6 được giới thiệu và đưa vào sản xuất trong những năm gần đây, nằm trong nhóm các giống mới (TN1, TN2, TN6, TN7, TN9, THA1) được WASI khuyến cáo sử dụng, đặc biệt trong các chương trình tái canh cà phê.
2. Mục tiêu lai tạo
- Mục tiêu chính:
- Tăng năng suất và chất lượng hạt cà phê, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu và thị trường cà phê đặc sản.
- Cải thiện khả năng kháng sâu bệnh, đặc biệt là bệnh gỉ sắt (do nấm Hemileia vastatrix), một trong những bệnh phổ biến gây hại nặng cho cà phê chè.
- Thích nghi tốt với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng ở các vùng trồng cà phê trọng điểm như Tây Nguyên, Quảng Trị, và Sơn La.
- Hỗ trợ tái canh các vườn cà phê già cỗi, góp phần phát triển bền vững ngành cà phê Việt Nam.
- Phương pháp lai tạo: TN6 được chọn lọc và lai tạo từ các dòng vô tính ưu tú, sử dụng các kỹ thuật hiện đại như nuôi cấy mô và đánh giá sinh học phân tử để rút ngắn thời gian chọn giống so với phương pháp truyền thống (30 năm).
3. Đặc điểm nông học
- Đặc điểm thực vật học:
- Cây thấp, tán lớn, lá nhỏ hình oval, màu xanh đậm, đặc trưng của giống cà phê chè.
- Cây trưởng thành cao khoảng 4-6 m nếu không được cắt tỉa.
- TN6 có khả năng sinh trưởng tốt ở độ cao 1.000-1.500 m so với mực nước biển, phù hợp với điều kiện khí hậu mát mẻ, chênh lệch nhiệt độ ngày và đêm lớn.
- Yêu cầu môi trường:
- Đất: Ưa đất đỏ bazan, tầng dày trên 80 cm, tơi xốp, thoát nước tốt, pH 4,5-5, hàm lượng chất hữu cơ cao.
- Nhiệt độ: Tối ưu 17-23°C, không chịu được sương giá hoặc nhiệt độ dưới 4°C.
- Lượng mưa: 1.200-1.800 mm/năm, cần mùa khô rõ rệt để kích thích ra hoa và đậu quả đồng đều.
- Cần trồng cây che bóng để giảm ánh nắng trực tiếp, đặc biệt ở Tây Nguyên, nơi có mùa khô kéo dài 5-6 tháng.
- Khả năng kháng bệnh: TN6 được chọn tạo với mục tiêu tăng khả năng kháng bệnh gỉ sắt và một số bệnh khác như khô cành, khô quả (do nấm Colletotrichum coffeanum hoặc vi khuẩn). Tuy nhiên, vẫn nhạy cảm với tuyến trùng (Pratylenchus coffeae) và các bệnh nấm như Fusarium spp. nếu điều kiện canh tác không tối ưu.
- Kỹ thuật canh tác:
- Mật độ trồng: 4.000-5.000 cây/ha.
- Bón phân: Cần chế độ phân bón cân đối (NPK, phân hữu cơ vi sinh), bổ sung vi lượng như Zn, Bo qua lá khi cây thiếu dinh dưỡng.
- Tưới nước: Áp dụng kỹ thuật tưới tiết kiệm nước, đặc biệt ở vùng Tây Nguyên để ứng phó với biến đổi khí hậu.
4. Địa điểm canh tác
- Khu vực chính:
- Tây Nguyên: Các tỉnh như Lâm Đồng (Di Linh, Bảo Lộc, Đà Lạt), Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông, Kon Tum, nơi có đất đỏ bazan và độ cao lý tưởng (1.000-1.500 m). Tây Nguyên chiếm 92% diện tích cà phê cả nước, với Lâm Đồng là vùng trọng điểm cà phê chè.
- Sơn La: Diện tích cà phê chè khoảng 21.000 ha, tập trung tại Mai Sơn, Thuận Châu, TP. Sơn La. TN6 được khuyến khích sử dụng trong các chương trình tái canh.
- Quảng Trị: TN6 được thử nghiệm và áp dụng tại huyện Hướng Hóa, nơi có đất đỏ bazan và độ cao 500-600 m, phù hợp với giống cà phê chè.
- Điều kiện thích nghi: TN6 phù hợp với vùng có khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm cao, mùa khô rõ rệt, và đất màu mỡ.
5. Năng suất và chất lượng
- Năng suất:
- Trên đất đỏ bazan: 2,5-3 tấn nhân/ha.
- Trên các loại đất khác: 2-2,5 tấn nhân/ha.
- Năng suất cao hơn so với các giống cà phê chè truyền thống, đặc biệt khi áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến (tưới tiết kiệm, bón phân hữu cơ vi sinh).
- Chất lượng:
- Hạt cà phê TN6 có kích thước lớn, chất lượng tốt, hương vị tinh khiết với hàm lượng caffeine thấp (1-2%), phù hợp cho sản xuất cà phê đặc sản.
- Đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu như VietGAP, 4C, Rainforest Alliance, Organic.
- Hương vị đặc trưng, phức tạp, phù hợp với thị trường quốc tế yêu cầu cao về chất lượng.
6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam
- Phạm vi sử dụng:
- TN6 được đưa vào sản xuất trong các chương trình tái canh cà phê tại Tây Nguyên, Sơn La, và Quảng Trị, đặc biệt trong các mô hình sản xuất cà phê chất lượng cao và hữu cơ.
- Được khuyến khích sử dụng bởi các cơ quan khuyến nông để thay thế các giống cà phê già cỗi, năng suất thấp.
- Tại Quảng Trị, TN6 đang được thử nghiệm cùng với các giống TN7, TN9, và THA1 trong các đề tài khoa học cấp tỉnh.
- Xu hướng:
- Nhu cầu sử dụng TN6 tăng do khả năng thích nghi tốt và đáp ứng các tiêu chuẩn xuất khẩu khắt khe (như EUDR của EU về sản xuất không gây mất rừng).
- Tỉnh Sơn La đặt mục tiêu phát triển 3.900 ha cà phê đặc sản (bao gồm TN6) đến năm 2025.
- Gia Lai và các tỉnh Tây Nguyên đang mở rộng diện tích cà phê hữu cơ và đặc sản, trong đó TN6 là một trong các giống chủ lực.
7. Ưu điểm và hạn chế
- Ưu điểm:
- Năng suất cao: Đạt 2,5-3 tấn nhân/ha trên đất tốt, cao hơn nhiều giống cà phê chè truyền thống.
- Chất lượng tốt: Hạt lớn, hương vị tinh khiết, phù hợp cho cà phê đặc sản và xuất khẩu.
- Kháng bệnh: Khả năng kháng bệnh gỉ sắt tốt hơn so với các giống Arabica cũ.
- Thích nghi tốt: Phù hợp với điều kiện thổ nhưỡng và khí hậu Tây Nguyên, Sơn La, Quảng Trị.
- Hỗ trợ tái canh: Góp phần thay thế các vườn cà phê già cỗi, nâng cao hiệu quả kinh tế.
- Hạn chế:
- Nhạy cảm với tuyến trùng: TN6 dễ bị ảnh hưởng bởi tuyến trùng (Pratylenchus coffeae) và một số bệnh nấm (Fusarium spp.) nếu đất không được cải tạo tốt.
- Yêu cầu kỹ thuật cao: Cần áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến (tưới tiết kiệm, bón phân hữu cơ vi sinh) để đạt năng suất và chất lượng tối ưu.
- Chi phí đầu tư ban đầu: Chi phí giống và chăm sóc cao hơn so với các giống truyền thống, đặc biệt trong giai đoạn kiến thiết cơ bản (3 năm).
- Phụ thuộc điều kiện môi trường: TN6 yêu cầu độ cao và khí hậu lý tưởng, không phù hợp với vùng thấp hoặc khí hậu quá nóng.
TN6 Coffee Variety Profile
1. General information
• Variety name: TN6
• Species: Arabica coffee (Coffea arabica)
• Origin: TN6 is one of the Arabica coffee varieties researched and selected by the Western Highlands Agricultural and Forestry Science Institute (WASI), belonging to the group of high-quality Arabica coffee varieties developed to meet the needs of specialty coffee production and export in Vietnam.
• Development time: TN6 was introduced and put into production in recent years, in the group of new varieties (TN1, TN2, TN6, TN7, TN9, THA1) recommended by WASI for use, especially in coffee replanting programs.
2. Breeding objectives
• Main objectives:
o Increase the yield and quality of coffee beans, meeting export standards and the specialty coffee market.
o Improves resistance to pests and diseases, especially rust (caused by the fungus Hemileia vastatrix), one of the common diseases that seriously damage Arabica coffee.
o Adapts well to climate and soil conditions in key coffee growing areas such as the Central Highlands, Quang Tri, and Son La.
o Supports the replanting of old coffee gardens, contributing to the sustainable development of the Vietnamese coffee industry.
• Hybridization method: TN6 is selected and bred from elite asexual lines, using modern techniques such as tissue culture and molecular biological evaluation to shorten the selection time compared to traditional methods (30 years).
3. Agronomic characteristics
• Botanical characteristics:
o Short tree, large canopy, small oval leaves, dark green, typical of Arabica coffee.
o Mature trees are about 4-6 m tall if not pruned.
o TN6 can grow well at an altitude of 1,000-1,500 m above sea level, suitable for cool climate conditions, with a large difference in day and night temperatures.
• Environmental requirements:
o Soil: Prefers red basalt soil, with a layer over 80 cm thick, loose, well-drained, pH 4.5-5, high organic matter content.
o Temperature: Optimum 17-23°C, cannot withstand frost or temperatures below 4°C.
o Rainfall: 1,200-1,800 mm/year, requiring a distinct dry season to stimulate even flowering and fruiting.
o Shade trees should be planted to reduce direct sunlight, especially in the Central Highlands, where the dry season lasts 5-6 months.
• Disease resistance: TN6 was selected to increase resistance to rust and other diseases such as branch and fruit drying (caused by Colletotrichum coffeanum or bacteria). However, it is still susceptible to nematodes (Pratylenchus coffeae) and fungal diseases such as Fusarium spp. if cultivation conditions are not optimal.
• Cultivation techniques:
o Planting density: 4,000-5,000 trees/ha.
o Fertilization: A balanced fertilizer regime is required (NPK, organic microbial fertilizers), supplementing micronutrients such as Zn, Boron through leaves when plants are deficient in nutrients.
o Watering: Apply water-saving irrigation techniques, especially in the Central Highlands to cope with climate change.
4. Cultivation locations
• Main areas:
o Central Highlands: Provinces such as Lam Dong (Di Linh, Bao Loc, Da Lat), Gia Lai, Dak Lak, Dak Nong, Kon Tum, where there is red basalt soil and ideal altitude (1,000-1,500 m). The Central Highlands accounts for 92% of the country's coffee area, with Lam Dong being the key area for tea coffee.
o Son La: Tea coffee area is about 21,000 ha, concentrated in Mai Son, Thuan Chau, Son La City. TN6 is encouraged to be used in replanting programs.
o Quang Tri: TN6 has been tested and applied in Huong Hoa district, where there is red basalt soil and an altitude of 500-600 m, suitable for tea coffee varieties.
• Adaptation conditions: TN6 is suitable for areas with tropical monsoon climate, high humidity, distinct dry season, and fertile soil.
5. Productivity and quality
• Productivity:
o On red basalt soil: 2.5-3 tons of beans/ha.
o On other types of soil: 2-2.5 tons of beans/ha.
o Higher yield than traditional Arabica coffee varieties, especially when applying advanced farming techniques (saving irrigation, fertilizing with organic microorganisms).
• Quality:
o TN6 coffee beans are large in size, good in quality, pure in flavor with low caffeine content (1-2%), suitable for specialty coffee production.
o Meets export standards such as VietGAP, 4C, Rainforest Alliance, Organic.
o Characteristic, complex flavor, suitable for international markets with high quality requirements.
6. Usage in Vietnam
• Scope of use:
o TN6 is put into production in coffee replanting programs in the Central Highlands, Son La, and Quang Tri, especially in high-quality and organic coffee production models.
o It is encouraged to be used by agricultural extension agencies to replace old, low-yielding coffee varieties.
o In Quang Tri, TN6 is being tested along with TN7, TN9, and THA1 varieties in provincial-level scientific projects.
• Trends:
o Demand for TN6 is increasing due to its good adaptability and meeting strict export standards (such as the EU's EUDR on deforestation-free production).
o Son La province aims to develop 3,900 hectares of specialty coffee (including TN6) by 2025.
o Gia Lai and the Central Highlands provinces are expanding the area of organic and specialty coffee, of which TN6 is one of the key varieties.
7. Advantages and disadvantages
• Advantages:
o High yield: 2.5-3 tons of beans/ha on good soil, much higher than traditional Arabica coffee varieties.
o Good quality: Large beans, pure flavor, suitable for specialty coffee and export.
o Disease resistance: Better resistance to rust than old Arabica varieties.
o Good adaptation: Suitable for soil and climate conditions in the Central Highlands, Son La, Quang Tri.
o Support for replanting: Contributes to replacing old coffee gardens, improving economic efficiency.
• Disadvantages:
o Sensitive to nematodes: TN6 is susceptible to nematodes (Pratylenchus coffeae) and some fungal diseases (Fusarium spp.) if the soil is not well improved.
o High technical requirements: It is necessary to apply advanced farming techniques (saving irrigation, fertilizing with organic microorganisms) to achieve optimal productivity and quality.
o Initial investment costs: Seed and care costs are higher than traditional varieties, especially in the basic construction phase (3 years).
o Dependent on environmental conditions: TN6 requires ideal altitude and climate, not suitable for lowland areas or too hot climates.
#TN6 #Arabica