
Hồ sơ giống cà phê TN9
1. Thông tin tổng quan
- Tên giống: TN9
- Loại: Cà phê chè (Arabica) lai F1
- Đơn vị lai tạo: Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI)
- Thời gian lai tạo: Trước năm 2011
- Mục đích: Tạo giống cà phê chất lượng cao, năng suất ổn định, kháng bệnh tốt
2. Mục tiêu lai tạo
Giống TN9 được lai tạo nhằm:
- Tăng năng suất và chất lượng cà phê chè tại Việt Nam
- Kháng bệnh gỉ sắt hiệu quả
- Phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng ở Tây Nguyên và các vùng núi phía Bắc
- Đáp ứng nhu cầu thị trường cà phê đặc sản
3. Đặc điểm nông học
- Sinh trưởng: Khỏe, thích nghi tốt với nhiều vùng sinh thái
- Kháng bệnh: Rất cao đối với bệnh gỉ sắt
- Chất lượng hạt: Hạt đồng đều, trọng lượng 100 hạt khoảng 16,8g
- Chất lượng thử nếm: Đạt 82,75/100 điểm theo tiêu chuẩn CQI, cao hơn giống Catimor (75,5 điểm)
4. Địa điểm canh tác
Giống TN9 được trồng thử nghiệm và khuyến cáo tại:
- Tây Nguyên: Đắk Lắk, Đắk Nông, Lâm Đồng
- Vùng núi phía Bắc: Sơn La (Chiềng Cọ), Quảng Trị (Hướng Hóa)
Tại Lâm Đồng, TN9 thích hợp với các vùng có độ cao thấp như Đơn Dương, Lâm Hà.
5. Năng suất và chất lượng
- Năng suất trung bình: 3,22 – 4,05 tấn nhân/ha (cao hơn giống Catimor: 1,89 – 2,56 tấn/ha)
- Chất lượng hạt: Được xếp vào hạng cà phê đặc sản, chất lượng hạt nhân sống tốt hơn so với giống Catimor
- Chất lượng thử nếm: Đạt 82,75/100 điểm theo tiêu chuẩn CQI
6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam
Giống TN9 đã được đưa vào trồng thử nghiệm và khuyến cáo tại nhiều vùng trồng cà phê ở Việt Nam, đặc biệt là các vùng Tây Nguyên và một số tỉnh miền núi phía Bắc như Sơn La và Quảng Trị.
7. Ưu điểm và hạn chế
Ưu điểm:
- Năng suất cao và ổn định
- Chất lượng hạt tốt, phù hợp với thị trường cà phê đặc sản
- Kháng bệnh gỉ sắt rất cao
- Thích nghi tốt với nhiều vùng sinh thái
Hạn chế:
- Chưa phổ biến rộng rãi, cần thời gian để đánh giá hiệu quả lâu dài
- Yêu cầu kỹ thuật chăm sóc và quản lý cao hơn so với một số giống truyền thống
TN9 Coffee Variety Profile
1. General information
• Variety name: TN9
• Type: Arabica coffee (F1 hybrid)
• Breeding unit: Western Highlands Agricultural and Forestry Science Institute (WASI)
• Breeding time: Before 2011
• Purpose: Creating high-quality coffee varieties, stable yield, good disease resistance
2. Breeding objectives
TN9 variety is bred to:
• Increase the yield and quality of Arabica coffee in Vietnam
• Effectively resist rust disease
• Suitable for climate and soil conditions in the Central Highlands and the Northern mountainous regions
• Meet the demand of the specialty coffee market
3. Agronomic characteristics
• Growth: Strong, well adapted to many ecological regions
• Disease resistance: Very high against rust disease
• Bean quality: Uniform beans, weight of 100 beans is about 16.8g
• Tasting quality: 82.75/100 points according to CQI standards, higher than Catimor variety (75.5 points)
4. Cultivation locations
TN9 variety is tested and recommended in:
• Central Highlands: Dak Lak, Dak Nong, Lam Dong
• Northern mountainous region: Son La (Chieng Co), Quang Tri (Huong Hoa)
In Lam Dong, TN9 is suitable for low altitude areas such as Don Duong, Lam Ha.
5. Yield and quality
• Average yield: 3.22 - 4.05 tons of beans/ha (higher than Catimor variety: 1.89 - 2.56 tons/ha)
• Bean quality: Classified as specialty coffee, the quality of raw beans is better than Catimor variety
• Tasting quality: Achieved 82.75/100 points according to CQI standards
6. Usage situation in Vietnam
TN9 variety has been put into trial cultivation and recommended in many coffee growing areas in Vietnam, especially the Central Highlands and some northern mountainous provinces such as Son La and Quang Tri.
7. Advantages and disadvantages
Advantages:
• High and stable yield
• Good bean quality, suitable for the specialty coffee market
• Highly resistant to rust
• Well adapted to many ecological regions
Disadvantages:
• Not widely available, need time to evaluate long-term effectiveness
• Requires higher technical care and management than some traditional varieties
#TN9 #Arabica