TR10

Hồ sơ giống cà phêTR10

1. Thông tin tổng quan

  • Tên giống: Cà phê TR10 (viết tắt từ Trường Sơn 10 hoặc Trial 10 trong một số tài liệu).
  • Loại cây: Cà phê vối (Robusta).
  • Nguồn gốc: Giống được chọn lọc và phát triển bởi Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI).

 

2. Mục tiêu lai tạo

  • Tăng năng suất: Hướng tới năng suất cao hơn các giống truyền thống.
  • Chống chịu sâu bệnh tốt: Đặc biệt là bệnh gỉ sắt.
  • Phù hợp điều kiện Tây Nguyên: Thích nghi tốt với khí hậu và đất đai khu vực Tây Nguyên – vùng trồng cà phê trọng điểm của Việt Nam.
  • Chất lượng phù hợp xuất khẩu: Cải thiện chất lượng hạt cà phê phục vụ nhu cầu nội địa và xuất khẩu.

 

3. Đặc điểm nông học

  • Sinh trưởng mạnh: Cây cao vừa phải, tán cân đối, phát triển khỏe.
  • Khả năng ra hoa và đậu trái tốt: Tập trung, đồng loạt, thuận lợi cho việc chăm sóc và thu hoạch.
  • Khả năng chống chịu: Tốt với một số bệnh phổ biến như bệnh gỉ sắt và thán thư.
  • Thời gian thu hoạch: Tương đương hoặc sớm hơn một số giống khác, thuận tiện cho thu hoạch tập trung.

 

4. Địa điểm canh tác

  • Phù hợp trồng tại: Các tỉnh Tây Nguyên như Đắk Lắk, Đắk Nông, Gia Lai, Lâm Đồng.
  • Điều kiện lý tưởng:
    • Độ cao: 500–800 m so với mực nước biển.
    • Nhiệt độ trung bình: 20–25°C.
    • Lượng mưa: 1.800–2.500 mm/năm.
    • Đất đỏ bazan hoặc đất feralit có tầng canh tác dày, thoát nước tốt.

 

5. Năng suất và chất lượng

  • Năng suất: 4–5 tấn nhân/ha/năm trong điều kiện canh tác tốt (cao hơn mặt bằng chung).
  • Tỷ lệ nhân: ~20–22%.
  • Chất lượng hạt:
    • Hạt to, đều.
    • Phù hợp tiêu chuẩn xuất khẩu.
    • Hương vị khá ổn định, phù hợp chế biến cà phê rang xay hoặc hòa tan.

 

6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam

  • Mức độ phổ biến: Là một trong những giống được khuyến cáo thay thế các giống cũ kém năng suất ở Tây Nguyên.
  • Chương trình tái canh: Được đưa vào danh mục giống chủ lực trong chương trình tái canh cà phê của Bộ NN&PTNT.
  • Diện tích: Đang tăng dần, nhưng chưa phổ biến như TR4 hoặc TRS1.

 

7. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Năng suất cao, ổn định.
  • Chống chịu bệnh tốt (đặc biệt là bệnh gỉ sắt).
  • Phù hợp nhiều vùng sinh thái ở Tây Nguyên.
  • Chất lượng hạt tốt, đáp ứng yêu cầu thị trường.

Hạn chế:

  • Cần kỹ thuật chăm sóc phù hợp để đạt năng suất tối ưu.
  • Cần đầu tư giống ban đầu (cây giống đạt chuẩn).
  • Chưa phổ biến rộng rãi ở tất cả các vùng trồng cà phê vối.

Coffee variety profileTR10

 

1. General information

• Variety name: TR10 coffee (abbreviated from Truong Son 10 or Trial 10 in some documents).

• Plant type: Robusta coffee.

• Origin: The variety was selected and developed by the Western Highlands Agriculture and Forestry Science Institute (WASI).

 

2. Breeding objectives

• Increased productivity: Aiming for higher productivity than traditional varieties.

• Good resistance to pests and diseases: Especially rust.

• Suitable for Central Highlands conditions: Well adapted to the climate and soil of the Central Highlands - the key coffee growing region of Vietnam.

• Export-friendly quality: Improve the quality of coffee beans to serve domestic and export needs.

 

3. Agronomic characteristics

• Strong growth: Moderately tall tree, balanced canopy, healthy development.

• Good flowering and fruiting ability: Concentrated, uniform, convenient for care and harvesting.

• Resistance: Good against some common diseases such as rust and anthracnose.

• Harvest time: Equivalent to or earlier than some other varieties, convenient for concentrated harvesting.

 

4. Cultivation location

• Suitable for planting in: Central Highlands provinces such as Dak Lak, Dak Nong, Gia Lai, Lam Dong.

 

• Ideal conditions:

o Altitude: 500–800 m above sea level.

o Average temperature: 20–25°C.

o Rainfall: 1,800–2,500 mm/year.

o Red basalt soil or feralit soil with thick arable layer, good drainage.

 

5. Productivity and quality

• Productivity: 4–5 tons of kernels/ha/year under good cultivation conditions (higher than the general level).

• Kernel ratio: ~20–22%.

 

• Bean quality:

o Large, even beans.

o Meets export standards.

o Quite stable flavor, suitable for processing roasted or instant coffee.

 

6. Usage in Vietnam

• Popularity: One of the varieties recommended to replace old, low-yielding varieties in the Central Highlands.

• Replanting program: Included in the list of key varieties in the coffee replanting program of the Ministry of Agriculture and Rural Development.

• Area: Increasing gradually, but not as popular as TR4 or TRS1.

 

7. Advantages and disadvantages

Advantages:

• High, stable yield.

• Good disease resistance (especially rust).

• Suitable for many ecological regions in the Central Highlands.

• Good bean quality, meeting market requirements.

Disadvantages:

• Requires appropriate care techniques to achieve optimal yield.

• Initial investment in seeds (standard seedlings) is required.

• Not widely available in all Robusta coffee growing areas.

#TR10 #Robusta

Đang xem: TR10