TR13

Hồ sơ giống cà phê TR13

1. Thông tin tổng quan

  • Tên giống: TR13
  • Loại cây: Cà phê vối (Coffea canephora, thường gọi là Robusta).
  • Nguồn gốc: Giống TR13 là một trong 14 giống cà phê vối được Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI) nghiên cứu và chọn tạo, được công nhận và đưa vào sản xuất tại Việt Nam.
  • Thời gian phát triển: TR13 nằm trong nhóm giống được WASI chọn lọc và phát triển từ các quần thể hoang dại hoặc lai tạo, với mục tiêu cải thiện năng suất, chất lượng và khả năng thích nghi với điều kiện canh tác tại Việt Nam.
  • Ứng dụng: Được sử dụng trong các chương trình tái canh cà phê tại các vùng trồng cà phê trọng điểm, đặc biệt là Tây Nguyên.

2. Mục tiêu lai tạo

  • Mục tiêu chính:
    • Tăng năng suất: Tạo ra giống có năng suất cao hơn so với các giống truyền thống, đáp ứng nhu cầu sản xuất cà phê xuất khẩu.
    • Chất lượng hạt: Đảm bảo kích thước hạt lớn, đồng đều, phù hợp với tiêu chuẩn xuất khẩu quốc tế.
    • Kháng sâu bệnh: Tăng khả năng chống chịu với các bệnh phổ biến như gỉ sắt (do nấm Hemileia vastatrix), thối rễ, và tuyến trùng.
    • Thích nghi môi trường: Phù hợp với điều kiện khí hậu và thổ nhưỡng của Tây Nguyên, đặc biệt là đất đỏ bazan, trong bối cảnh biến đổi khí hậu.
    • Giảm chi phí sản xuất: Giống có thể được nhân giống vô tính để đảm bảo tính đồng nhất, giảm chi phí sản xuất giống so với các phương pháp lai tạo truyền thống.

3. Đặc điểm nông học

  • Hình thái cây:
    • Cây có kích thước trung bình, tán lá rộng, lá màu xanh đậm, phù hợp với mật độ trồng từ 1000-1300 cây/ha đối với cà phê vối.
    • Hệ rễ phát triển tốt, phù hợp với đất tơi xốp, thoát nước tốt, tầng đất dày trên 80 cm, pH từ 4.5-5.

 

  • Khả năng chống chịu:
    • TR13 được chọn lọc để có khả năng chống chịu tốt với các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, bao gồm hạn hán kéo dài và nhiệt độ cao.
    • Kháng bệnh gỉ sắt tốt hơn so với một số giống truyền thống, nhưng vẫn cần quản lý sâu bệnh như tuyến trùng và nấm Fusarium spp.

 

  • Yêu cầu chăm sóc:
    • Cần áp dụng kỹ thuật canh tác thông minh, bao gồm bón phân cân đối (đặc biệt là kali và đạm), tưới nước tiết kiệm, và sử dụng phân bón hữu cơ vi sinh để cải thiện độ phì của đất.
    • Nên trồng xen canh với các cây như sầu riêng, hồ tiêu hoặc cây che bóng để giảm tác động của ánh nắng trực tiếp và cải thiện hệ sinh thái.

 

4. Địa điểm canh tác

  • Vùng trồng chủ đạo:
    • TR13 được khuyến cáo trồng ở các tỉnh Tây Nguyên, bao gồm Đắk Lắk, Gia Lai, Kon Tum, Đắk Nông và Lâm Đồng, nơi có điều kiện khí hậu và đất đai phù hợp (đất đỏ bazan, độ cao 500-1000 m so với mực nước biển, lượng mưa 1200-1800 mm/năm).
    • Đặc biệt phù hợp với các khu vực tái canh cà phê, nơi cần thay thế các giống già cỗi, năng suất thấp.
  • Điều kiện môi trường:
    • Thích hợp với khí hậu nhiệt đới, có mùa khô và mùa mưa rõ rệt, nhiệt độ trung bình 17-23°C, không chịu được sương giá.
    • Đất trồng cần có độ phì khá, hàm lượng chất hữu cơ cao, thoát nước tốt để tránh bệnh thối rễ.

5. Năng suất và chất lượng

  • Năng suất:
    • Năng suất trung bình của TR13 dao động từ 4-5 tấn cà phê nhân/ha, cao hơn so với các giống truyền thống (trung bình 2.5-3 tấn/ha).
    • Trong các mô hình tái canh, năng suất có thể đạt 4.5-6 tấn/ha nếu áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến như tưới tiết kiệm nước, bón phân hữu cơ vi sinh, và quản lý sâu bệnh hiệu quả.

 

  • Chất lượng:
    • Hạt cà phê TR13 có kích thước lớn, khối lượng nhân trên 18 gram, đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.
    • Hàm lượng caffeine cao (2-4%), phù hợp với thị hiếu thị trường cà phê Robusta, nhưng hương vị không tinh khiết bằng cà phê chè (Arabica).
    • Phù hợp để sản xuất cà phê nhân xanh và cà phê đặc sản nếu được chế biến sâu theo các tiêu chuẩn như VietGAP, 4C, RA, Organic.

 

6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam

  • Phạm vi sử dụng:
    • TR13 là một trong những giống được đưa vào chương trình tái canh cà phê của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, đặc biệt tại các tỉnh Tây Nguyên.
    • Được sử dụng rộng rãi trong các mô hình sản xuất cà phê bền vững, chẳng hạn như mô hình cà phê cảnh quan và nông-lâm kết hợp, để tăng năng suất và giảm phát thải khí nhà kính.

 

  • Mức độ phổ biến:
    • Mặc dù không phổ biến bằng giống TR4 hay TRS1, TR13 vẫn được nông dân ưa chuộng ở một số khu vực nhờ khả năng thích nghi tốt và năng suất ổn định.
    • Được áp dụng trong các dự án hợp tác công-tư (PPP) và các chương trình đào tạo nông dân về canh tác thông minh.

 

  • Xu hướng:
    • Tỉnh Gia Lai và Đắk Lắk đang đẩy mạnh sử dụng các giống như TR13 trong các chương trình tái canh và phát triển cà phê đặc sản.
    • Các hợp tác xã và doanh nghiệp tại Sơn La, Hướng Hóa (Quảng Trị) cũng đang thử nghiệm các giống năng suất cao như TR13 để đáp ứng tiêu chuẩn xuất khẩu.

 

7. Ưu điểm và hạn chế

  • Ưu điểm:
    • Năng suất cao: Đạt 4-5 tấn/ha, vượt trội so với các giống truyền thống.
    • Kháng bệnh tốt: Khả năng chống bệnh gỉ sắt và thích nghi với điều kiện khí hậu khắc nghiệt, đặc biệt là hạn hán.
    • Đồng nhất cao: Do được nhân giống vô tính, cây có độ đồng đều về hình thái và năng suất.
    • Phù hợp tái canh: Là lựa chọn lý tưởng cho các vườn cà phê già cỗi cần thay thế, giúp giảm chi phí sản xuất giống và tăng hiệu quả kinh tế.
    • Hỗ trợ bền vững: Phù hợp với các mô hình canh tác thông minh, nông-lâm kết hợp, góp phần giảm phát thải và bảo vệ môi trường.

 

  • Hạn chế:
    • Yêu cầu kỹ thuật cao: Để đạt năng suất tối ưu, cần áp dụng quy trình canh tác tiên tiến (tưới tiết kiệm, bón phân cân đối, quản lý sâu bệnh), điều này có thể khó khăn với các hộ nông dân quy mô nhỏ, thiếu vốn và kiến thức.
    • Nhạy cảm với tuyến trùng và nấm: Mặc dù kháng bệnh gỉ sắt tốt, TR13 vẫn có thể bị ảnh hưởng bởi tuyến trùng Pratylenchus coffeae và nấm Fusarium spp., đặc biệt ở các vườn không được quản lý tốt.
    • Chất lượng hương vị hạn chế: So với cà phê chè (Arabica), TR13 (Robusta) có hương vị kém tinh khiết hơn, phù hợp chủ yếu cho thị trường cà phê nhân xanh hoặc cà phê hòa tan, ít được sử dụng cho cà phê đặc sản.
    • Phụ thuộc vào điều kiện đất đai: Yêu cầu đất có độ phì cao, thoát nước tốt; nếu trồng trên đất nghèo dinh dưỡng hoặc không được cải tạo, năng suất có thể giảm.

TR13 Coffee Variety Profile

1. General information

• Variety name: TR13

• Plant type: Robusta coffee (Coffea canephora, commonly known as Robusta).

• Origin: TR13 is one of 14 Robusta coffee varieties researched and selected by the Western Highlands Agriculture and Forestry Science Institute (WASI), recognized and put into production in Vietnam.

• Development time: TR13 is in the group of varieties selected and developed by WASI from wild or hybrid populations, with the goal of improving productivity, quality and adaptability to growing conditions in Vietnam.

• Application: Used in coffee replanting programs in key coffee growing areas, especially the Central Highlands.

2. Breeding objectives

• Main objectives:

o Increase productivity: Create varieties with higher yields than traditional varieties, meeting the needs of coffee export production.

o Seed quality: Ensure large, uniform seed size, in accordance with international export standards.

o Pest resistance: Increase resistance to common diseases such as rust (caused by Hemileia vastatrix fungus), root rot, and nematodes.

o Environmental adaptation: Suitable for the climate and soil conditions of the Central Highlands, especially red basalt soil, in the context of climate change.

o Reduce production costs: The variety can be propagated asexually to ensure uniformity, reducing seed production costs compared to traditional breeding methods.

 

3. Agronomic characteristics

• Plant morphology:

 

o The tree is medium in size, with a wide canopy and dark green leaves, suitable for a planting density of 1000-1300 trees/ha for Robusta coffee.

o The root system is well developed, suitable for loose, well-drained soil, with a soil layer of over 80 cm, and a pH of 4.5-5.

 

• Tolerance:

o TR13 has been selected for its ability to withstand harsh climatic conditions, including prolonged drought and high temperatures.

o It is more resistant to rust than some traditional varieties, but still requires pest management such as nematodes and Fusarium spp.

 

• Care requirements:

o Smart farming techniques should be applied, including balanced fertilization (especially potassium and nitrogen), water-saving irrigation, and the use of organic microbial fertilizers to improve soil fertility.

o It is recommended to intercrop with trees such as durian, pepper or shade trees to reduce the impact of direct sunlight and improve the ecosystem.

 

4. Cultivation locations

• Main growing areas:

o TR13 is recommended for cultivation in the Central Highlands provinces, including Dak Lak, Gia Lai, Kon Tum, Dak Nong and Lam Dong, where the climate and soil conditions are suitable (red basalt soil, altitude 500-1000 m above sea level, rainfall 1200-1800 mm/year).

o Particularly suitable for coffee replanting areas, where old, low-yielding varieties need to be replaced.

• Environmental conditions:

o Suitable for tropical climates, with distinct dry and rainy seasons, average temperature 17-23°C, not frost-resistant.

o The soil needs to be fairly fertile, high in organic matter, and well-drained to avoid root rot.

5. Yield and quality

• Yield:

o The average yield of TR13 ranges from 4-5 tons of coffee beans/ha, higher than that of traditional varieties (average 2.5-3 tons/ha).

o In replanting models, the yield can reach 4.5-6 tons/ha if advanced farming techniques such as water-saving irrigation, organic microbial fertilizers, and effective pest management are applied.

 

• Quality:

o TR13 coffee beans are large in size, with a bean weight of over 18 grams, meeting export standards.

o High caffeine content (2-4%), suitable for the taste of Robusta coffee market, but the flavor is not as pure as Arabica coffee.

o Suitable for producing green coffee beans and specialty coffee if processed deeply according to standards such as VietGAP, 4C, RA, Organic.

 

6. Usage in Vietnam

• Scope of use:

o TR13 is one of the varieties included in the coffee replanting program of the Ministry of Agriculture and Rural Development, especially in the Central Highlands provinces.

o Widely used in sustainable coffee production models, such as landscape coffee and agroforestry models, to increase productivity and reduce greenhouse gas emissions.

 

• Popularity:

o Although not as popular as TR4 or TRS1, TR13 is still favored by farmers in some areas thanks to its good adaptability and stable productivity.

o Applied in public-private partnership (PPP) projects and farmer training programs on smart farming.

 

7. Advantages and disadvantages

• Advantages:

o High yield: 4-5 tons/ha, superior to traditional varieties.

o Good disease resistance: Resistant to rust and adaptable to harsh climate conditions, especially drought.

o High uniformity: Due to asexual propagation, the tree has uniformity in morphology and yield.

o Suitable for replanting: An ideal choice for old coffee gardens that need to be replaced, helping to reduce seed production costs and increase economic efficiency.

o Sustainable support: Suitable for smart farming models, agroforestry, contributing to reducing emissions and protecting the environment.

 

• Disadvantages:

o High technical requirements: To achieve optimal productivity, it is necessary to apply advanced farming processes (saving irrigation, balanced fertilization, pest management), which can be difficult for small-scale farmers lacking capital and knowledge.

o Sensitive to nematodes and fungi: Although resistant to rust, TR13 can still be affected by the nematode Pratylenchus coffeae and the fungus Fusarium spp., especially in poorly managed orchards.

o Limited flavor quality: Compared to Arabica, TR13 (Robusta) has a less pure flavor, suitable mainly for the green coffee or instant coffee market, less used for specialty coffee.

o Dependent on soil conditions: Requires highly fertile, well-drained soil; if grown on poor or unimproved soil, yield may be reduced.

#TR13 #Robusta

Đang xem: TR13