TR15

Hồ sơ giống cà phê TR15

1. Thông tin tổng quan

Giống cà phê TR15 là một trong những giống cà phê vối (Robusta) chín muộn, được chọn tạo bởi Viện Khoa học Kỹ thuật Nông Lâm nghiệp Tây Nguyên (WASI). Đây là một trong 14 giống cà phê vối được công nhận và đưa vào sản xuất tại Việt Nam. TR15 được phát triển để đáp ứng nhu cầu tái canh cà phê, cải thiện năng suất, chất lượng và khả năng thích nghi với điều kiện khí hậu, thổ nhưỡng tại các vùng trồng cà phê trọng điểm.

 

2. Mục tiêu lai tạo

Mục tiêu chính khi lai tạo giống TR15 là:

  • Tạo ra giống cà phê vối có năng suất cao, ổn định, phù hợp với các vùng sinh thái khác nhau, đặc biệt là các khu vực hạn chế về nguồn nước tưới.
  • Tăng khả năng kháng bệnh, đặc biệt là bệnh gỉ sắt (Hemileia vastatrix), một trong những bệnh hại phổ biến trên cây cà phê.
  • Cải thiện chất lượng hạt cà phê, hướng tới sản xuất cà phê đặc sản với hương vị đặc trưng, đáp ứng nhu cầu thị trường trong nước và xuất khẩu.
  • Phát triển giống chín muộn để giảm áp lực về lao động và nước tưới trong mùa khô, đồng thời kéo dài thời gian tích lũy chất khô để nâng cao chất lượng hạt.

 

3. Đặc điểm nông học

  • Sinh trưởng: Cây sinh trưởng khỏe, chiều cao trung bình, tán lá nhỏ gọn, phân cành nhiều, cành khỏe, rũ.
  • : Lá thuôn dài, màu xanh hơi nhạt.
  • Quả: Quả màu đỏ, chín tập trung vào tháng 2, tỷ lệ quả tươi/nhân từ 4,0–4,3 kg quả tươi cho 1 kg nhân.
  • Khả năng phát triển cành: Có khả năng phát sinh cành thứ cấp nhiều, đốt nhặt, tạo bộ tán cân đối.
  • Kháng bệnh: Kháng bệnh gỉ sắt cao, đến nay chưa ghi nhận nhiễm bệnh gỉ sắt tại các vùng thử nghiệm như Krông Búk, Đắk Lắk.
  • Thích nghi: Thích nghi tốt với nhiều vùng sinh thái, đặc biệt phù hợp với các khu vực có nguồn nước tưới hạn chế.

4. Địa điểm canh tác

Giống TR15 được trồng chủ yếu tại các tỉnh Tây Nguyên, nơi chiếm hơn 90% diện tích và sản lượng cà phê của Việt Nam. Các địa điểm cụ thể bao gồm:

  • Krông Búk, Đắk Lắk: Mô hình cưa ghép cải tạo trên diện tích 1 ha.
  • Buôn Ma Thuột, Đắk Lắk: Thử nghiệm trên vườn cà phê 20 năm tuổi.
  • Ia Grai, Gia Lai: Mô hình cải tạo 2 ha, cho thấy năng suất vượt trội so với giống đối chứng TR6.
  • Phù hợp với các vùng có đất đỏ bazan và đất xám, điều kiện khí hậu cận xích đạo với mùa khô và mùa mưa rõ rệt.

 

5. Năng suất và chất lượng

  • Năng suất:
    • Trung bình 2 vụ thu hoạch đầu đạt 3,89–4,00 tấn nhân/ha, tăng 25,48–29,03% so với giống đối chứng TR6. Trong giai đoạn kinh doanh ổn định, năng suất có thể đạt 4,5–5,5 tấn nhân/ha.
    • Tại các vùng thử nghiệm như Krông Búk, năng suất ổn định và cao hơn giống đối chứng.
  • Chất lượng:
    • Khối lượng 100 nhân đạt 22,0–24,9 g, cao hơn so với TR6 (16,5 g).
    • Tỷ lệ hạt trên sàng 16 đạt 96,3–98,1%, vượt trội so với đối chứng (76,7%).
    • Chất lượng thử nếm được đánh giá cao, TR15 được xếp vào nhóm cà phê đặc sản, có hương vị đặc trưng, phù hợp với thị hiếu tiêu dùng trong nước và quốc tế.

6. Tình hình sử dụng tại Việt Nam

  • Phạm vi sử dụng: TR15 được đưa vào sản xuất thử từ năm 2016 theo quyết định của Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn (số 2812/QĐ-BNN-TT). Hiện tại, giống này được sử dụng rộng rãi trong các chương trình tái canh cà phê tại Tây Nguyên, đặc biệt ở Đắk Lắk, Gia Lai và các tỉnh lân cận.
  • Mô hình áp dụng: Chủ yếu được áp dụng trong các mô hình cưa ghép cải tạo trên các vườn cà phê già cỗi (20 năm tuổi) để thay thế các giống kém

7. Ưu điểm và hạn chế

Ưu điểm:

  • Năng suất cao: Đạt 4,5–5,5 tấn nhân/ha trong giai đoạn kinh doanh ổn định, vượt trội so với nhiều giống truyền thống.
  • Kháng bệnh tốt: Đặc biệt kháng bệnh gỉ sắt cao, giảm chi phí bảo vệ thực vật và rủi ro mất mùa.
  • Chín muộn: Giảm áp lực về nước tưới và lao động trong mùa thu hoạch, tiết kiệm chi phí sản xuất.
  • Chất lượng đặc sản: Hạt cà phê có kích thước lớn, đồng đều, hương vị đặc trưng, phù hợp với thị trường cao cấp.
  • Thích nghi rộng: Phù hợp với nhiều vùng sinh thái, đặc biệt là các khu vực có nguồn nước hạn chế.

 

Hạn chế:

  • Thời gian chín muộn: Có thể không phù hợp với một số vùng cần thu hoạch sớm để tránh rủi ro thời tiết hoặc đáp ứng nhu cầu thị trường.
  • Yêu cầu chăm sóc đặc biệt: Các vườn cưa ghép cải tạo cần chế độ dinh dưỡng đầy đủ và phun phân bón qua lá để phát triển bền vững, đòi hỏi đầu tư kỹ thuật cao hơn.
  • Chi phí ban đầu: Việc tái canh hoặc cưa ghép cải tạo bằng giống TR15 có thể tốn kém hơn so với các giống truyền thống do yêu cầu kỹ thuật và giống chất lượng cao.
  • Hạn chế dữ liệu dài hạn: Mặc dù đã được công nhận sản xuất thử từ 2016, dữ liệu về hiệu quả lâu dài trên diện rộng còn hạn chế so với các giống đã sử dụng lâu năm.

Kết luận

Giống cà phê TR15 là một bước tiến quan trọng trong việc cải thiện năng suất và chất lượng cà phê tại Việt Nam, đặc biệt phù hợp với các vùng Tây Nguyên và các chương trình tái canh. Tuy nhiên, để phát huy tối đa tiềm năng, cần áp dụng kỹ thuật canh tác tiên tiến và đầu tư thích đáng vào chăm sóc cây trồng.

TR15 Coffee Variety Profile

1. General information

TR15 coffee variety is one of the late-ripening Robusta coffee varieties, selected and bred by the Western Highlands Agriculture and Forestry Science Institute (WASI). This is one of 14 Robusta coffee varieties recognized and put into production in Vietnam. TR15 was developed to meet the needs of coffee replanting, improving productivity, quality and adaptability to climate and soil conditions in key coffee growing areas.

 

2. Breeding objectives

The main objectives of breeding TR15 are:

• To create a Robusta coffee variety with high and stable yield, suitable for different ecological regions, especially areas with limited irrigation water sources.

• To increase disease resistance, especially rust (Hemileia vastatrix), one of the common diseases on coffee trees.

• Improve coffee bean quality, aiming to produce specialty coffee with a distinctive flavor, meeting domestic and export market demand.

• Develop late-ripening varieties to reduce labor and irrigation water pressure in the dry season, while extending the dry matter accumulation period to improve bean quality.

 

3. Agronomic characteristics

• Growth: The tree grows vigorously, of average height, with a compact canopy, many branches, strong branches, drooping.

• Leaves: Long, slightly pale green leaves.

• Fruit: Red fruit, ripening concentrated in February, fresh fruit/kernel ratio from 4.0–4.3 kg fresh fruit for 1 kg of kernel.

• Branch development ability: Capable of generating many secondary branches, picking and burning, creating a balanced canopy.

• Disease resistance: High rust resistance, so far no rust infection has been recorded in experimental areas such as Krong Buk, Dak Lak.

• Adaptability: Adapts well to many ecological zones, especially suitable for areas with limited irrigation water.

4. Cultivation locations

The TR15 variety is mainly grown in the Central Highlands provinces, which account for more than 90% of Vietnam's coffee area and output. Specific locations include:

• Krong Buk, Dak Lak: Saw-graft model of renovation on an area of ​​1 ha.

• Buon Ma Thuot, Dak Lak: Experiment on a 20-year-old coffee garden.

• Ia Grai, Gia Lai: 2 ha renovation model, showing superior productivity compared to the TR6 control variety.

• Suitable for areas with red basalt soil and gray soil, sub-equatorial climate conditions with distinct dry and rainy seasons.

 

5. Yield and quality

• Yield:

o The average yield of the first two harvests was 3.89–4.00 tons of beans/ha, an increase of 25.48–29.03% compared to the control variety TR6. During the stable business period, the yield can reach 4.5–5.5 tons of beans/ha.

o In experimental areas such as Krong Buk, the yield is stable and higher than the control variety.

• Quality:

o The weight of 100 beans is 22.0–24.9 g, higher than that of TR6 (16.5 g).

 

o The rate of beans on sieve 16 is 96.3–98.1%, surpassing the control variety (76.7%).

o The tasting quality is highly appreciated, TR15 is classified as a specialty coffee, with a characteristic flavor, suitable for domestic and international consumer tastes.

 

6. Usage in Vietnam

• Scope of use: TR15 has been put into trial production since 2016 according to the decision of the Ministry of Agriculture and Rural Development (No. 2812/QD-BNN-TT). Currently, this variety is widely used in coffee replanting programs in the Central Highlands, especially in Dak Lak, Gia Lai and neighboring provinces.

• Applicable model: Mainly applied in grafting and sawing models to improve old coffee gardens (20 years old) to replace poor varieties

7. Advantages and limitations

Advantages:

• High yield: Reaching 4.5–5.5 tons of beans/ha in the stable business period, surpassing many traditional varieties.

• Good disease resistance: Especially resistant to rust, reducing plant protection costs and crop failure risks.

• Late ripening: Reducing pressure on irrigation water and labor during the harvest season, saving production costs.

• Specialty quality: Large, uniform coffee beans with distinctive flavor, suitable for high-end markets.

• Wide adaptability: Suitable for many ecological zones, especially areas with limited water resources.

 

Limitations:

• Late ripening time: May not be suitable for some areas that require early harvest to avoid weather risks or meet market demand.

• Special care requirements: Recycled grafted orchards require adequate nutrition and foliar fertilization for sustainable development, requiring higher technical investment.

• Initial costs: Replanting or recycling grafted with TR15 varieties may be more expensive than traditional varieties due to technical requirements and high quality varieties.

 

• Limited long-term data: Although it has been recognized for trial production since 2016, data on long-term effectiveness on a large scale is limited compared to long-term varieties.

Conclusion

The TR15 coffee variety is an important step forward in improving coffee productivity and quality in Vietnam, especially suitable for the Central Highlands and replanting programs. However, to maximize its potential, advanced cultivation techniques and appropriate investment in crop care are needed.

#TR15 #Robusta

Đang xem: TR15